Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投奔


[tóubèn]
đến cậy nhờ; đi nhờ vả (người khác)。前去依靠(别人)。
投奔亲戚
đi nhờ vả người thân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.