Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投保


[tóubǎo]
mua bảo hiểm; làm thủ tục bảo hiểm (đến cơ quan bảo hiểm làm thủ tục tham gia bảo hiểm.)。到保险部门办理手续参加保险。
家庭财产已经投保。
tài sản gia đình đã mua bảo hiểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.