Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抓紧


[zhuājǐn]
nắm chắc; nắm vững。紧紧地把握住,不放松。
抓紧时间
nắm chắc thời gian
抓紧学习
nắm vững việc học
抓紧生产
nắm chắc sản xuất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.