Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抓紧


[zhuājǐn]
nắm chắc; nắm vững。紧紧地把握住,不放松。
抓紧时间
nắm chắc thời gian
抓紧学习
nắm vững việc học
抓紧生产
nắm chắc sản xuất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.