Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抓瞎


[zhuāxiā]
luống cuống; cuống quýt; lúng túng。事前没有准备而临时忙乱着急。
早点儿做好准备,免得临时抓瞎。
phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.