Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抓拍


[zhuāpāi]
chụp hình; chụp hình nhanh (chụp hình không cần bày phong cảnh, hoặc xếp tư thế người, mà khi chụp những cảnh tự nhiên.)。拍摄时不是特意摆设场景、安排人物姿态等,而是抓住时机把现场实际发生的事情摄入镜头,叫做抓拍。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.