|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抓拍
| [zhuāpāi] | | | chụp hình; chụp hình nhanh (chụp hình không cần bày phong cảnh, hoặc xếp tư thế người, mà khi chụp những cảnh tự nhiên.)。拍摄时不是特意摆设场景、安排人物姿态等,而是抓住时机把现场实际发生的事情摄入镜头,叫做抓拍。 |
|
|
|
|