Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抒情


[shūqíng]
trữ tình; tự tình。抒发情感。
抒情散文。
văn xuôi trữ tình.
写景、叙事的诗里也往往含有抒情的成分。
trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.