Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shū]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: TRỪ
1. biểu đạt; phát biểu。表达;发表。
各抒已见。
phát biểu ý kiến cá nhân.
直抒胸臆。
bộc bạch nỗi lòng.
2. giải bày; giải trừ。解除。
Từ ghép:
抒发 ; 抒情 ; 抒情诗 ; 抒写



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.