|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抒
![](img/dict/02C013DD.png) | [shū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỪ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. biểu đạt; phát biểu。表达;发表。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 各抒已见。 | | phát biểu ý kiến cá nhân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 直抒胸臆。 | | bộc bạch nỗi lòng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giải bày; giải trừ。解除。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 抒发 ; 抒情 ; 抒情诗 ; 抒写 |
|
|
|
|