Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yì]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: ỨC
1. đè xuống; ấn xuống; dìm xuống。向下按;压制。
抑 制
đè xuống; dìm xuống
抑 郁
phiền muộn; uất ức
压抑
nén
抑 恶扬善
ghìm kẻ ác, biểu dương người hiền.
2. hoặc là; hay là。表示选择,相当于'或是'、'还是'。
求之欤,抑 与之欤?
xin ư, hay là cho ư?
3. nhưng; mà; vậy mà。表示转折,相当于'可是'、'但是'、'然而'。
多则多矣,抑 君似鼠。
nhiều thì nhiều, nhưng cả lũ chẳng ra gì.
4. mà còn。表示递进,相当于'而且'。
非惟天时,抑 亦人谋也。
không phải chỉ có thiên thời mà còn là mưu trí của con người.
Từ ghép:
抑或 ; 抑扬 ; 抑扬顿挫 ; 抑郁 ; 抑止 ; 抑制



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.