|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抑
![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ỨC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đè xuống; ấn xuống; dìm xuống。向下按;压制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抑 制 | | đè xuống; dìm xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抑 郁 | | phiền muộn; uất ức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 压抑 | | nén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抑 恶扬善 | | ghìm kẻ ác, biểu dương người hiền. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 连 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoặc là; hay là。表示选择,相当于'或是'、'还是'。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 求之欤,抑 与之欤? | | xin ư, hay là cho ư? | ![](img/dict/47B803F7.png) | 连 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhưng; mà; vậy mà。表示转折,相当于'可是'、'但是'、'然而'。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 多则多矣,抑 君似鼠。 | | nhiều thì nhiều, nhưng cả lũ chẳng ra gì. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mà còn。表示递进,相当于'而且'。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 非惟天时,抑 亦人谋也。 | | không phải chỉ có thiên thời mà còn là mưu trí của con người. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 抑或 ; 抑扬 ; 抑扬顿挫 ; 抑郁 ; 抑止 ; 抑制 |
|
|
|
|