Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把握


[bǎwò]
1. cầm; nắm。握;拿。
战士把握着武器
chiến sĩ cầm chắc tay súng
2. nắm bắt; nắm (vật trừu tượng) 。抓住(抽象的东西)。
透过现象,把握本质。
thông qua hiện tượng mà nắm lấy bản chất.
把握时机
nắm lấy thời cơ
3. chắc ăn; chắc chắn; ăn chắc; chắc chắn thành công (thường dùng sau 有hoặc没) 成功的可靠性。
没有把握
không chắc chắn
不打无把握之仗
không đánh những trận không ăn chắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.