|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把持
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎchí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. độc quyền; lũng đoạn; thao túng; nắm (độc chiếm địa vị, quyền lực, không cho người khác dự phần). 独占位置,权力等, 不让别人参与。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把持一部份权力 | | nắm một phần quyền hành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khống chế (về tình cảm)。控制(感情等)。 |
|
|
|
|