Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把手


[bǎ·shou]
1. bắt tay; nắm tay. 拉手.
2. tay nắm cửa; chuôi; cán; báng; chỗ tay cầm của vũ khí; quai; quai xách; quả đấm cửa. 门窗等的拉手或器物上手拿的地方。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.