|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把戏
| [bǎxì] | | | 1. xiếc; tạp kỹ; trò; trò hề. 杂技。 | | | 耍把戏 | | làm trò | | | 看把戏 | | xem xiếc | | | 2. mánh lới lừa dối; chiêu lừa bịp; trò lừa bịp; ngón bịp; thủ đoạn che dấu, lừa bịp người khác (dùng trong trường hợp nói trang trọng). 蒙蔽别人的手法,多用于郑重的场合。 | | | 戳穿敌人的鬼把戏 | | vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch | | | 骗人的把戏 | | chiêu lừa bịp | | | 收起你这套把戏,我不会上你的当 | | thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu. |
|
|
|
|