Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把戏


[bǎxì]
1. xiếc; tạp kỹ; trò; trò hề. 杂技。
耍把戏
làm trò
看把戏
xem xiếc
2. mánh lới lừa dối; chiêu lừa bịp; trò lừa bịp; ngón bịp; thủ đoạn che dấu, lừa bịp người khác (dùng trong trường hợp nói trang trọng). 蒙蔽别人的手法,多用于郑重的场合。
戳穿敌人的鬼把戏
vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch
骗人的把戏
chiêu lừa bịp
收起你这套把戏,我不会上你的当
thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.