Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把守


[bǎshǒu]
gác; trông nom; trấn giữ (nơi xung yếu); canh gác; bảo vệ。守卫;看守(重要的地方)。
把守关口
trấn giữ cửa ải
大桥有卫兵把守
cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.