Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把守


[bǎshǒu]
gác; trông nom; trấn giữ (nơi xung yếu); canh gác; bảo vệ。守卫;看守(重要的地方)。
把守关口
trấn giữ cửa ải
大桥有卫兵把守
cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.