|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把子
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎ·zi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bó。把东西扎在一起的捆子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秫秸把子 | | bó gốc cao lương | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đám; lũ; bầy; nhóm; tốp (dùng cho 1 tốp người) 。人一群,一帮叫把子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhúm; chét (dùng cho vật dài, vừa đủ nắm trong tay)。一手抓起的数量。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tí; chút (dùng cho sự vật trừu tượng)。用于某些抽象的事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 加把子劲儿 | | cố gắng thêm tí nữa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. kết nghĩa。拜把子 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. bia; hồng tâm。同"靶子" |
|
|
|
|