Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
把关


[bǎguān]
1. trấn; giữ cửa ải。把守关口。
2. kiểm định; nắm chặt (theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt đã định, phòng ngừa sai sót)。比喻根据一定标准严格检查,防止差错。
把好质量关
nắm chặt khâu chất lượng
集体编写的著作,应由主编负责把关
tác phẩm do tập thể biên tập, chủ biên nên phụ trách kiểm định chất lượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.