Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: QUYẾT
chọn; lựa; chọn lựa。剔出;剜出。
抉择。
chọn lựa.
Từ ghép:
抉择 ; 抉摘



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.