Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
技师


[jìshī]
kỹ sư; kỹ thuật viên (nhân viên kỹ thuật tương đương với công trình sư sơ cấp hay nhân viên kỹ thuật cao cấp)。技术人员的职称之一,相当于初级工程师或高级技术员的技术人员。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.