Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
技巧


[jìqiǎo]
kỹ xảo; sự thành thạo。表现在艺术、工艺、体育等方面的巧妙的技能。
运用技巧。
vận dụng kỹ xảo.
绘画技巧。
kỹ xảo hội hoạ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.