Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
技巧


[jìqiǎo]
kỹ xảo; sự thành thạo。表现在艺术、工艺、体育等方面的巧妙的技能。
运用技巧。
vận dụng kỹ xảo.
绘画技巧。
kỹ xảo hội hoạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.