Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jì]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: KỸ
kỹ; kỹ năng; bản lĩnh; năng lực chuyên môn。技能;本领。
技术。
kỹ thuật.
技巧。
kỹ xảo.
绝技。
tuyệt kỹ.
无所施其技。
không có nơi để trổ tài.
Từ ghép:
技法 ; 技工 ; 技击 ; 技能 ; 技巧 ; 技巧运动 ; 技师 ; 技士 ; 技术 ; 技术革命 ; 技术革新 ; 技术性 ; 技术员 ; 技术装备 ; 技术作物 ; 技痒 ; 技艺



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.