|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
技
![](img/dict/02C013DD.png) | [jì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KỸ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỹ; kỹ năng; bản lĩnh; năng lực chuyên môn。技能;本领。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 技术。 | | kỹ thuật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 技巧。 | | kỹ xảo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝技。 | | tuyệt kỹ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无所施其技。 | | không có nơi để trổ tài. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 技法 ; 技工 ; 技击 ; 技能 ; 技巧 ; 技巧运动 ; 技师 ; 技士 ; 技术 ; 技术革命 ; 技术革新 ; 技术性 ; 技术员 ; 技术装备 ; 技术作物 ; 技痒 ; 技艺 |
|
|
|
|