Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承诺


[chéngnuò]
đồng ý làm; nhận lời làm; chấp thuận; cho phép。对某项事务答应照办。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.