Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承认


[chéngrèn]
1. thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận。表示肯定,同意,认可。
承认错误。
thừa nhận sai lầm.
2. công nhận (quốc gia mới, chính quyền mới)。国际上指肯定新国家、新政权的法律地位。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.