|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承揽
![](img/dict/02C013DD.png) | [chénglǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiếp nhận; ký hợp đồng (công việc được một bên hợp đồng uỷ thác, như sản xuất công nghệ phẩm, xây dựng công trình, vận tải vật tư...) 。接受(对方所委托的业务,如工业品生产、工程建筑物资运输等)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hợp đồng; giao kèo; khế ước。承办业务的契约。 |
|
|
|
|