Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承担


[chéngdān]
đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận。担负;担当。
承担义务。
gánh vác nghĩa vụ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.