Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承包


[chéngbāo]
nhận thầu; nhận khoán; ký hợp đồng; đính ước; kết giao。接受工程或大宗订货等,负责完成。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.