Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承先启后


[chéngxiānqǐhòu]
Hán Việt: THỪA TIÊN KHẢI HẬU
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục (thường nói về học vấn, sự nghiệp)。继承前代的并启发后代的(多用于学问,事业等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.