Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承上启下


[chéngshàngqǐxià]
chuyển tiếp (thường dùng trong viết văn); tiếp nối。接续上面的并引起下面的(多用于写作等)。'启'也作起。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.