|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承
![](img/dict/02C013DD.png) | [chéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỪA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hứng; nhận。托着;接着。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 承 尘。 | | cái lọng che. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhận; chịu trách nhiệm; thừa nhận。承担。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 承 印。 | | nhận in. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 承 制中西服装。 | | nhận may quần áo kiểu Trung Quốc và âu phục. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. được nhờ (lời nói khách sáo); mang ơn; đội ơn; hàm ơn。客套话,承蒙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昨承 热情招待,不胜感激。 | | hôm qua nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, thật cảm kích khôn xiết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. kế thừa; nối tiếp; kế tục。继续;接续。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 继承 。 | | kế thừa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 承 上启下。 | | chuyển tiếp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 承 先启后。 | | kế tục đời trước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Thừa。(Chéng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 承办 ; 承包 ; 承保 ; 承尘 ; 承担 ; 承当 ; 承佃 ; 承兑 ; 承乏 ; 承欢 ; 承籍 ; 承继 ; 承接 ; 承揽 ; 承溜 ; 承蒙 ; 承诺 ; 承盘 ; 承平 ; 承情 ; 承认 ; 承上启下 ; 承审员 ; 承受 ; 承天 ; 承题 ; 承头 ; 承望 ; 承袭 ; 承先启后 ; 承应 ; 承运 ; 承载 ; 承重 ; 承重孙 ; 承转 |
|
|
|
|