|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
找
 | [zhǎo] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: TRẢO | | |  | 1. tìm; kiếm; tìm kiếm。为了要见到或得到所需求的人或事物而努力。 | | |  | 找人 | | | tìm người | | |  | 找材料 | | | tìm tài liệu | | |  | 找出路 | | | tìm lối thoát | | |  | 钢笔丢了,到处找不着。 | | | mất viết rồi, tìm không thấy. | | |  | 2. trả lại; thối lại。把超过应收的部分退还;把不足的部分补上。 | | |  | 找钱 | | | thối tiền; trả tiền | | |  | 找齐 | | | bù vào; bổ sung vào. |  | Từ ghép: | | |  | 找病 ; 找补 ; 找茬儿 ; 找麻烦 ; 找平 ; 找齐 ; 找钱 ; 找事 ; 找死 ; 找头 ; 找寻 ; 找辙 |
|
|
|
|