Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (搤)
[è]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: ÁCH
1. bóp; chặn。用力掐住。
扼杀。
bóp chết.
2. giữ; khống chế。把守;控制。
扼守。
trấn giữ.
扼制。
khống chế.
Từ ghép:
扼杀 ; 扼守 ; 扼死 ; 扼腕 ; 扼要



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.