Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
批示


[pīshì]
1. phê chỉ thị; duyệt; phê duyệt。(上级对下级的公文)用书面表示意见。
计划已经呈报上级了,等批示下来就动手。
kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
2. lời phê (trong công văn)。批示公文的话。
这个材料上有张局长的批示。
tài liệu này có lời phê duyệt của trưởng cục Trương.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.