Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
批注


[pīzhù]
1. phê bình chú giải。加批语和注解。
2. lời phê bình; lời chú giải。指批评和注解的文字。
书眉有小字批注。
bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.