Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扶贫


[fúpín]
giúp đỡ người nghèo; xoá đói giảm nghèo。扶助贫困户或贫困地区发展生产,改变贫困面貌。
做好农村扶贫工作。
làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.