Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扶病


[fúbìng]
mang bệnh; bị bệnh (mà vẫn làm việc)。带着病(做某件事)。
扶病出席
bị bệnh mà vẫn đến họp.
扶病工作
mang bệnh mà vẫn làm việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.