|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扶持
![](img/dict/02C013DD.png) | [fúchí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dìu; nâng đỡ。搀扶。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giúp đỡ; phù trợ。扶助;护持。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扶持新办的学校 | | giúp ngôi trường mới xây dựng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老人没有子女,病中全靠街坊尽心扶持。 | | người già không con cái đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố. |
|
|
|
|