Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扶持


[fúchí]
1. dìu; nâng đỡ。搀扶。
2. giúp đỡ; phù trợ。扶助;护持。
扶持新办的学校
giúp ngôi trường mới xây dựng.
老人没有子女,病中全靠街坊尽心扶持。
người già không con cái đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.