Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扶助


[fúzhù]
giúp đỡ; trợ giúp; giúp; phò trợ。帮助。
扶助老弱
giúp đỡ người già yếu
扶助困难户
giúp đỡ những hộ khó khăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.