Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扶助


[fúzhù]
giúp đỡ; trợ giúp; giúp; phò trợ。帮助。
扶助老弱
giúp đỡ người già yếu
扶助困难户
giúp đỡ những hộ khó khăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.