|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扳
![](img/dict/02C013DD.png) | [bān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vặn; quay; lái; bóp; uốn; bẻ (làm cho một vật cố định chuyển hướng hoặc chuyển động) 。使位置固定的物体改变方向或转动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扳手 | | tay quay (clê; lắc lê; cờ-lê) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扳闸 (zhá) | | tay lái; cần lái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扳着指头算 | | bẻ ngón tay đếm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 扳本 ; 扳不倒儿 ; 扳道 ; 扳机 ; 扳价 ; 扳平 ; 扳手 ; 扳罾 ; 板指儿 ; 板子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bám; víu; vịn; leo; trèo。抓住东西向上爬。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dựa vào; nhờ vả; kết thân (với những người có địa vị cao hơn mình)。指跟地位高的人结亲戚或拉关系。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bắt chuyện; dính líu。设法接触;牵扯。 |
|
|
|
|