Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扰动


[rǎodòng]
nhiễu loạn; lộn xộn; náo động。动荡起伏。
明朝末年,农民纷纷起义,扰动及于全国。
cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.