Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扰乱


[rǎoluàn]
quấy nhiễu; hỗn loạn; quấy rối。搅扰,使混乱或不安。
扰乱治安。
làm hỗn loạn trật tự trị an.
扰乱思路。
rối mạch suy nghĩ.
扰乱睡眠。
quấy nhiễu giấc ngủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.