|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扰
| Từ phồn thể: (擾) | | [rǎo] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: NHIỄU | | | 1. quấy nhiễu; hỗn loạn。扰乱; 搅扰。 | | | 纷扰。 | | quấy nhiễu. | | | 扰攘。 | | hỗn loạn. | | | 2. phiền (lời nói khách sáo)。客套话,因受人款待而表示客气。 | | | 打扰。 | | làm phiền. | | | 叨扰。 | | làm phiền. | | | 我扰了他一顿饭。 | | tôi làm phiền anh ấy một bữa cơm. | | Từ ghép: | | | 扰动 ; 扰乱 ; 扰攘 ; 扰扰 |
|
|
|
|