Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (擾)
[rǎo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: NHIỄU
1. quấy nhiễu; hỗn loạn。扰乱; 搅扰。
纷扰。
quấy nhiễu.
扰攘。
hỗn loạn.
2. phiền (lời nói khách sáo)。客套话,因受人款待而表示客气。
打扰。
làm phiền.
叨扰。
làm phiền.
我扰了他一顿饭。
tôi làm phiền anh ấy một bữa cơm.
Từ ghép:
扰动 ; 扰乱 ; 扰攘 ; 扰扰



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.