|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扰
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (擾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [rǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHIỄU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quấy nhiễu; hỗn loạn。扰乱; 搅扰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纷扰。 | | quấy nhiễu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扰攘。 | | hỗn loạn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phiền (lời nói khách sáo)。客套话,因受人款待而表示客气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打扰。 | | làm phiền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叨扰。 | | làm phiền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我扰了他一顿饭。 | | tôi làm phiền anh ấy một bữa cơm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 扰动 ; 扰乱 ; 扰攘 ; 扰扰 |
|
|
|
|