Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扯皮


[chěpí]
cãi cọ; cãi vã; cãi lộn; tranh luận。无原则地争论;争吵。
扯了几句皮。
cãi cọ vài câu.
好了,我们不要扯皮了,还是谈正题吧。
thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.