Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扯皮


[chěpí]
cãi cọ; cãi vã; cãi lộn; tranh luận。无原则地争论;争吵。
扯了几句皮。
cãi cọ vài câu.
好了,我们不要扯皮了,还是谈正题吧。
thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.