Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (撦)
[chě]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: XA, CHỈ
1. kéo; lôi; căng。拉。
拉扯。
kéo
没等他说完扯着他就走。
không đợi nó nói xong thì đã lôi nó đi.
扯开嗓子喊。
gân cổ lên mà gào.
2. xé; tháo xuống; gỡ bỏ。撕;撕下。
扯五尺布。
xé năm thước vải.
把墙上的旧广告扯下来。
tháo tờ quảng cáo cũ trên tường xuống.
3. tán gẫu; tán dóc。漫无边际地闲谈。
闲扯。
tán gẫu.
东拉西扯。
tán dóc huyên thuyên; nói đông nói tây; nói chẳng đầu đuôi tai nheo gì cả.
Từ ghép:
扯白 ; 扯淡 ; 扯后腿 ; 扯谎 ; 扯筋 ; 扯乱弹 ; 扯皮 ; 扯臊 ; 扯手 ; 扯顺风旗 ; 扯腿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.