Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扮相


[bànxiàng]
hoá trang (hình tượng sau khi diễn viên hoá trang thành nhân vật trong kịch)。演员化装成剧中人物后的外部形象。
他的扮相和唱工都很好
anh ấy hoá trang và giọng ca đều hay cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.