Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扮相


[bànxiàng]
hoá trang (hình tượng sau khi diễn viên hoá trang thành nhân vật trong kịch)。演员化装成剧中人物后的外部形象。
他的扮相和唱工都很好
anh ấy hoá trang và giọng ca đều hay cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.