Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扮演


[bànyǎn]
sắm vai; đóng vai。演员装扮成某一角色出场表演。
她在"白毛女"里扮演喜儿
cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
知识分子在民主革命中扮演了重要角色。
phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.