|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扭转
 | [niǔzhuǎn] | | |  | 1. xoay; quay。掉转。 | | |  | 他扭转身子,向车间走去。 | | | anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng. | | |  | 2. xoay chuyển; cải biến; thay đổi。纠正或改变事物的发展方向。 | | |  | 扭转局面。 | | | xoay chuyển cục diện. | | |  | 必须扭转理论脱离实际的现象。 | | | cần phải thay đổi hiện tượng lí luận thoát li ra khỏi thực tế. |
|
|
|
|