Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扭结


[niǔjié]
xoắn; xoắn vào nhau。(条状物)缠绕在一起。
在织布以前要将棉纱弄湿,才不会扭结。
trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.