|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扭捏
![](img/dict/02C013DD.png) | [niǔ·nie] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ưỡn ẹo; nũng nịu; thiếu tự nhiên; ngượng nghịu; ngại ngùng。本指走路时身体故意左右摇动,今指举止言谈不大方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她扭捏了大半天,才说出一句话来。 | | cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有话直截了当地说,别扭扭捏捏的。 | | có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại. |
|
|
|
|