Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扭捏


[niǔ·nie]
ưỡn ẹo; nũng nịu; thiếu tự nhiên; ngượng nghịu; ngại ngùng。本指走路时身体故意左右摇动,今指举止言谈不大方。
她扭捏了大半天,才说出一句话来。
cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
有话直截了当地说,别扭扭捏捏的。
có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.