|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扫除
 | [sǎochú] | | |  | 1. quét dọn; dọn dẹp; làm vệ sinh。清除肮脏的东西。 | | |  | 大扫除。 | | | tổng vệ sinh. | | |  | 室内室外要天天扫除。 | | | nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn. | | |  | 2. gạt bỏ; loại bỏ; xoá sạch; quét sạch。除去有碍前进的事物。 | | |  | 扫除障碍。 | | | gạt bỏ trở ngại. | | |  | 扫除文盲。 | | | xoá sạch nạn mù chữ. |
|
|
|
|