Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扫除


[sǎochú]
1. quét dọn; dọn dẹp; làm vệ sinh。清除肮脏的东西。
大扫除。
tổng vệ sinh.
室内室外要天天扫除。
nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
2. gạt bỏ; loại bỏ; xoá sạch; quét sạch。除去有碍前进的事物。
扫除障碍。
gạt bỏ trở ngại.
扫除文盲。
xoá sạch nạn mù chữ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.