Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扫墓


[sǎomù]
tảo mộ; quét mộ。在墓地祭奠、培土和打扫,现多指在烈士碑墓前举行纪念活动。
清明扫墓。
thanh minh tảo mộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.