Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (捫)
[mén]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 7
Hán Việt: MÂN, MÔN
ấn; đặt。 按;摸。
扪心。
đặt tay lên ngực.
Từ ghép:
扪心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.