Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扩散


[kuòsàn]
khuếch tán; lan rộng; lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến; phủ khắp。扩大分散出去。
扩散影响。
ảnh hưởng lan rộng.
毒素已扩散到全身。
độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
浓烟扩散到村庄的上空。
khói mịt mù phủ khắp vòm trời trong thôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.